Đọc nhanh: 冷丁丁 (lãnh đinh đinh). Ý nghĩa là: lạnh lùng.
冷丁丁 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lạnh lùng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷丁丁
- 人称 诺丁汉
- Họ gọi tôi là Nottingham.
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 他 姓 丁
- Anh ấy họ Đinh.
- 人丁兴旺
- nhân khẩu đông đúc.
- 冷不丁 吓了一跳
- đột nhiên giật bắn người.
- 人丁兴旺 , 财源茂盛
- Dân cư đông đúc, tài chính dồi dào.
- 不 丁点儿 银子 , 也 想 喝酒
- có một ít bạc, cũng muốn uống rượu.
- 冷丁 地 从 草丛里 跳出 一只 兔子 来
- thình lình từ trong bụi cỏ một con thỏ nhảy ra .
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
冷›