Đọc nhanh: 决明 (quyết minh). Ý nghĩa là: (thực vật học) cassia, cây đậu ma.
决明 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (thực vật học) cassia
(botany) cassia
✪ 2. cây đậu ma
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 决明
- 明天 有人 要 枪决
- Ngày mai có người sẽ bị xử bắn.
- 他 决定 参加 明天 的 会议
- Anh quyết định tham gia cuộc họp ngày mai.
- 圣主 的 决定 很 英明
- Quyết định của thánh chủ rất sáng suốt.
- 他 作出 了 明确 决定
- Anh ấy đã đưa ra quyết định rõ ràng.
- 无论如何 , 我 决计 明天 就 走
- dù thế nào đi nữa, tôi quyết định ngày mai đi.
- 我决 明天 去 旅行
- Tôi quyết định ngày mai đi du lịch.
- 其余 的 问题 明天 再 解决
- Các vấn đề còn lại sẽ giải quyết vào ngày mai.
- 实现 财富 自由 需要 做出 明智 的 投资决策
- Đạt được tự do tài phú cần phải đưa ra các quyết định đầu tư sáng suốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
决›
明›