Đọc nhanh: 冲向 (xung hướng). Ý nghĩa là: tính phí vào.
冲向 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tính phí vào
to charge into
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冲向
- 骑士 们 冲向 宫殿 去 保护 国王
- Các kỵ sĩ lao vào cung điện để bảo vệ vua.
- 救人 的 念头 凌驾 一切 , 他 转身 向 大火 冲 去
- ý nghĩa cứu người lúc đó là trên hết, anh ấy quay lại lao thẳng mình vào trong đống lửa.
- 他 怒 冲 向前
- Anh ấy xông về phía trước một cách mạnh mẽ.
- 他 冲向 前方 敌人
- Anh ấy xông tới kẻ địch phía trước.
- 抢救 人员 冲向 飞机 坠毁 的 现场
- Nhân viên cứu hộ lao đến hiện trường máy bay rơi.
- 向 敌人 发起 冲击
- Tấn công kẻ địch.
- 我 方面 鱼雷艇 向 敌 巡洋舰 冲 去
- Chiếc tàu ngầm của chúng tôi lao vào chiến hạm đối phương.
- 他 向前 猛冲
- Anh ấy mạnh mẽ xông về phía trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冲›
向›