冲绳 chōngshéng
volume volume

Từ hán việt: 【xung thằng】

Đọc nhanh: 冲绳 (xung thằng). Ý nghĩa là: Okinawa, Nhật Bản. Ví dụ : - 但你跟我说史蒂夫叔叔搬去冲绳了 Nhưng bạn đã nói với tôi chú Stevie đã chuyển đến Okinawa.

Ý Nghĩa của "冲绳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Okinawa, Nhật Bản

Okinawa, Japan

Ví dụ:
  • volume volume

    - dàn gēn shuō 史蒂夫 shǐdìfū 叔叔 shūshu bān 冲绳 chōngshéng le

    - Nhưng bạn đã nói với tôi chú Stevie đã chuyển đến Okinawa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冲绳

  • volume volume

    - 不顾 bùgù 危险 wēixiǎn chōng jìn 火场 huǒchǎng

    - Anh ấy bất chấp nguy hiểm, lao vào đám cháy.

  • volume volume

    - 黄麻 huángmá zuò 绳子 shéngzi

    - Cây đay vàng có thể làm dây thừng.

  • volume volume

    - dàn gēn shuō 史蒂夫 shǐdìfū 叔叔 shūshu bān 冲绳 chōngshéng le

    - Nhưng bạn đã nói với tôi chú Stevie đã chuyển đến Okinawa.

  • volume volume

    - 不管不顾 bùguǎnbùgù 冲上去 chōngshǎngqù huī 拳头 quántou jiù

    - hắn xông bừa lên, vung nắm đấm lên đánh liền.

  • volume volume

    - 进来 jìnlái jiù 没头没脑 méitóuméinǎo 冲着 chōngzhe 小王 xiǎowáng le 一顿 yīdùn 神经病 shénjīngbìng

    - Anh ta vừa bước vào đã không đầu không đuôi mắng tiểu Vương một trận, thần kinh.

  • volume volume

    - 人际 rénjì 冲突 chōngtū 需要 xūyào 解决 jiějué

    - Xung đột giữa người với người cần phải được giải quyết.

  • volume volume

    - 一时 yīshí 能够 nénggòu 控制 kòngzhì 自己 zìjǐ shuō le 几句话 jǐjùhuà 冲犯 chōngfàn le 叔父 shūfù

    - trong một chốc không kiềm chế nỗi mình, anh ấy đã nói những câu xúc phạm đến người chú.

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng 冲突 chōngtū 只能 zhǐnéng 委曲求全 wěiqūqiúquán

    - Không muốn xung đột, chỉ đành nhẫn nhịn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Chōng , Chòng
    • Âm hán việt: Trùng , Xung
    • Nét bút:丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IML (戈一中)
    • Bảng mã:U+51B2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Mǐn , Shéng , Yìng
    • Âm hán việt: Thằng
    • Nét bút:フフ一丨フ一丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMRLU (女一口中山)
    • Bảng mã:U+7EF3
    • Tần suất sử dụng:Cao