Đọc nhanh: 凉城 (lương thành). Ý nghĩa là: Quận Liangcheng ở Ulaanchab 烏蘭察布 | 乌兰察布 , Nội Mông.
✪ 1. Quận Liangcheng ở Ulaanchab 烏蘭察布 | 乌兰察布 , Nội Mông
Liangcheng county in Ulaanchab 烏蘭察布|乌兰察布 [Wu1 lán chá bù], Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凉城
- 两手 冻得 冰凉
- hai tay lạnh cóng
- 世态炎凉
- thói đời đậm nhạt
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 中国 的 万里长城 被 称为 世界 奇迹
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc được mệnh danh là kỳ quan của thế giới.
- 东边 的 城市 非常 繁华
- Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.
- 两座 城市 相距 万里
- Hai thành phố cách nhau hàng ngàn dặm.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 高 这个 城市 玩 劈酒 的 在 夜场 不醉 无归
- dân chơi “chém rượu” ở thành phố này không say, đêm không về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凉›
城›