Đọc nhanh: 开沟犁 (khai câu lê). Ý nghĩa là: máy đào hào; mương (xẻ rãnh).
开沟犁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy đào hào; mương (xẻ rãnh)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开沟犁
- 鸿沟 似乎 依然 存在
- Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.
- 一开 就 谢
- hoa vừa mới nở đã tàn ngay.
- 一切 都 豁然开朗
- Tất cả đều sáng tỏ thông suốt.
- 一年一度 的 春节 花展 , 明天 开展
- Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.
- 一旦 离开 , 就 很 难 回来
- Một khi rời đi, sẽ rất khó quay lại.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 一点儿 工夫 也择 不开
- một ít thời gian cũng không tranh thủ được.
- 他们 开发 沟通 渠道 改善服务
- Họ phát triển kênh giao tiếp để cải thiện dịch vụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
开›
沟›
犁›