Đọc nhanh: 手电钻 (thủ điện toản). Ý nghĩa là: Máy khoan tay; máy khoan điện tay. Ví dụ : - 手电钻有各种各样的,不知道你想买那种? Máy khoan tay cũng có nhiều loại khác nhau, không biết bạn muốn mua loại nào ạ?
手电钻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy khoan tay; máy khoan điện tay
- 手 电钻 有 各种各样 的 , 不 知道 你 想 买 那种 ?
- Máy khoan tay cũng có nhiều loại khác nhau, không biết bạn muốn mua loại nào ạ?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手电钻
- 他 接到 电报 , 跟 手儿 搭 上 汽车 走 了
- anh ấy vừa nhận điện báo là lập tức lên xe ô-tô đi ngay.
- 她 给 男朋友 打电话 打 到 手机 没 电
- Cô ta gọi cho bạn trai và họ nói chuyện cho đến khi điện thoại hết pin.
- 他 用 手电筒 烛亮 了 黑暗 的 角落
- Anh ấy dùng đèn pin để chiếu sáng góc tối.
- 我 的 手机 没电 了
- Điện thoại tôi hết pin rồi.
- 你 有 手电 吗
- Bạn có một đèn pin?
- 她 的 手电 总是 最好 使 的
- Luôn luôn có đèn pin tốt nhất.
- 手 电钻 有 各种各样 的 , 不 知道 你 想 买 那种 ?
- Máy khoan tay cũng có nhiều loại khác nhau, không biết bạn muốn mua loại nào ạ?
- 他 在 电子产品 店 买 了 一部 手机
- Anh ấy đã mua một chiếc điện thoại tại cửa hàng điện tử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
电›
钻›