Đọc nhanh: 冰花 (băng hoa). Ý nghĩa là: băng nhũ, bao băng (đem những vật thực như hoa cỏ, rong bèo, trái cây, cá sống... nhúng nước cho đóng băng bao quanh tạo thành tác phẩm nghệ thuật), hạt sương. Ví dụ : - 路旁树上的冰花真是美。 hạt sương trên cây bên đường thật là đẹp.
冰花 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. băng nhũ
指凝结呈花纹的薄薄冰层(多在玻璃窗上)
✪ 2. bao băng (đem những vật thực như hoa cỏ, rong bèo, trái cây, cá sống... nhúng nước cho đóng băng bao quanh tạo thành tác phẩm nghệ thuật)
把花卉、水草、水果、活鱼等实物用水冻结,形成冰罩的艺术品
✪ 3. hạt sương
雾凇
- 路旁 树上 的 冰花 真是 美
- hạt sương trên cây bên đường thật là đẹp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰花
- 鼓点子 敲得 又 响亮 又 花哨
- nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.
- 花样滑冰
- Nhiều kiểu trượt băng.
- 一束 鲜花
- Một bó hoa tươi.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 一蓬 菊花 正 盛开
- Một bụi hoa cúc đang nở rộ.
- 一支 巧克力 冰淇淋
- Một cây kem socola
- 路旁 树上 的 冰花 真是 美
- hạt sương trên cây bên đường thật là đẹp.
- 一杯 加冰 的 健怡 可乐
- Một cốc ăn kiêng với đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
花›