Đọc nhanh: 花式溜冰 (hoa thức lựu băng). Ý nghĩa là: trượt băng nghệ thuật.
花式溜冰 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trượt băng nghệ thuật
figure skating
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花式溜冰
- 花烛 夫妻 ( 旧时 指 正式 结婚 的 夫妻 )
- vợ chồng kết hôn chính thức.
- 去 溜冰场
- Đến sân băng.
- 她 走 在 光溜溜 的 冰上 有点 害怕
- đi trên băng trơn cô ta hơi sợ.
- 用途 : 适用 于 珍珠奶茶 系列 , 慕思 果冻 、 冰淇淋 及其 它 各式 冷饮
- Công dụng: Thích hợp cho các dòng trà sữa trân châu, thạch, kem và đồ uống lạnh khác.
- 路旁 树上 的 冰花 真是 美
- hạt sương trên cây bên đường thật là đẹp.
- 院子 里种 上点 花儿 , 省得 光溜溜 的 不 好看
- trong sân trồng hoa, để tránh trơ trụi khó coi.
- 她 喜欢 和 我 一起 溜冰
- Cô ấy thích đi trượt băng cùng tôi.
- 这些 女孩 在 溜冰 , 而 这些 男孩 在 观看
- Những cô gái này đang trượt băng, trong khi những cậu bé đang xem.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
式›
溜›
花›