Đọc nhanh: 出租电酒窖 (xuất tô điện tửu giáo). Ý nghĩa là: Cho thuê hầm rượu sử dụng điện.
出租电酒窖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cho thuê hầm rượu sử dụng điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出租电酒窖
- 他 搭 出租 上班
- Anh ấy bắt taxi đi làm.
- 他 打 出租车 上班
- Anh ấy bắt taxi đi làm.
- 下雨天 很难 打到 出租车
- Trời mưa rất khó gọi xe taxi.
- 出租人 可 驱逐 不付 租金 的 承租人
- Chủ nhà có thể đuổi người thuê không thanh toán tiền thuê.
- 他 打算 把 这块 地 出租
- Anh ấy dự định cho thuê mảnh ruộng này.
- 他 从 衣兜 里 拿出 一些 钱 递给 出租车 司机
- Anh ta lấy ra một ít tiền từ túi áo và đưa cho tài xế taxi.
- 个人 有 一套 两室 一 厅房 房屋 欲 诚意 出租
- Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê
- 他们 的 酒店 房间 都 装有 卫星 电视接收 系统
- Các phòng khách sạn của họ đều được trang bị hệ thống thu tivi vệ tinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
电›
租›
窖›
酒›