Đọc nhanh: 冰塔 (băng tháp). Ý nghĩa là: tháp băng.
冰塔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tháp băng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰塔
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 他 凿冰 很 熟练
- Anh ấy đục băng rất thành thạo.
- 他们 围着 圪塔
- Họ vây quanh cái gò đất.
- 他 在 找 冰毒
- Anh ấy đang tìm methamphetamine hydrochloride.
- 人们 常用 冰来 冰镇 啤酒
- Mọi người thường dùng đá để ướp lạnh bia.
- 他们 在 打冰
- Họ đang đục băng.
- 他 在 那 经营 一个 冰毒 实验室
- Anh ta điều hành một phòng thí nghiệm methamphetamine từ đó.
- 他 壮健 的 身躯 犹如 一座 铁塔
- Cơ thể cường tráng của anh giống như một tòa tháp bằng sắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
塔›