冰坨子 bīng tuózi
volume volume

Từ hán việt: 【băng đà tử】

Đọc nhanh: 冰坨子 (băng đà tử). Ý nghĩa là: (coll.) khối băng.

Ý Nghĩa của "冰坨子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冰坨子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (coll.) khối băng

(coll.) chunks of ice

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰坨子

  • volume volume

    - 礁石 jiāoshí 坨子 tuózi

    - tảng đá

  • volume volume

    - 饺子 jiǎozi 放久 fàngjiǔ le 容易 róngyì tuó

    - Bánh chẻo để lâu dễ kết lại.

  • volume volume

    - fěn 坨子 tuózi

    - đống bột

  • volume volume

    - yòng 勺子 sháozi yǎo 冰淇淋 bīngqílín

    - Dùng thìa múc kem.

  • volume volume

    - 冰激凌 bīngjīlíng shì 孩子 háizi men de zuì ài

    - Kem là món ăn yêu thích của trẻ em.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 单子 dānzi hái 仅仅只是 jǐnjǐnzhǐshì 冰山一角 bīngshānyījiǎo

    - Danh sách đó là phần nổi của tảng băng chìm.

  • volume volume

    - 盐坨子 yántuózi

    - đống muối

  • volume volume

    - 泥坨子 nítuózi

    - đống bùn

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Bīng , Níng
    • Âm hán việt: Băng , Ngưng
    • Nét bút:丶一丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:IME (戈一水)
    • Bảng mã:U+51B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét)
    • Pinyin: Tuó
    • Âm hán việt: Đà
    • Nét bút:一丨一丶丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GJP (土十心)
    • Bảng mã:U+5768
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao