Đọc nhanh: 原子破冰船 (nguyên tử phá băng thuyền). Ý nghĩa là: tàu phá băng nguyên tử.
原子破冰船 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tàu phá băng nguyên tử
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原子破冰船
- 佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 又 不感兴趣
- Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 但佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 不感兴趣 啊
- Nhưng Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 他用 刀 破开 竹子
- Anh ấy dùng dao chẻ đôi cây tre.
- 一个 打扮 成 拿破仑 的 疯子
- Vì vậy, một người điên trong trang phục Napoléon
- 原子反应堆 能 有效 地 释放 原子能
- phản ứng nguyên tử có thể phóng nguyên tử lượng ra một cách có hiệu lực.
- 不知 什么 原因 , 他 这阵子 显得 灰溜溜 的
- không biết vì nguyên nhân gì, nó tỏ ra rất chán chường.
- 一元 的 票子 破 成 两张 五角 的
- tờ một đồng đổi thành hai tờ năm hào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
原›
子›
破›
船›