Đọc nhanh: 冯梦龙 (phùng mộng long). Ý nghĩa là: Feng Menglong (1574-1646), tiểu thuyết gia cuối triều Minh viết bằng thông tục (baihua), tác giả của Truyện Cũ và Mới 古今小說 | 古今小说.
冯梦龙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Feng Menglong (1574-1646), tiểu thuyết gia cuối triều Minh viết bằng thông tục (baihua), tác giả của Truyện Cũ và Mới 古今小說 | 古今小说
Feng Menglong (1574-1646), late Ming dynasty novelist writing in colloquial (baihua), author of Stories Old and New 古今小說|古今小说 [Gu3jīnXiǎoshuō]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冯梦龙
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 一直 做 恶梦
- Tôi đang gặp ác mộng này.
- 中国 人 想象 出 龙 的 形象
- Người Trung tưởng tượng ra hình tượng "Rồng".
- 为了 实现 梦想 , 必须 付出 努力
- Để thực hiện ước mơ, nhất định phải nỗ lực.
- 为了 梦想 他 付出 了 青春
- Vì ước mơ, anh ấy đã hy sinh tuổi trẻ.
- 为了 这个 梦想 我要 任劳任怨 不再 满腹牢骚
- Vì ước mơ này, tôi phải làm việc chăm chỉ và không phàn nàn nữa.
- 为了 未来 的 梦想 而 奋斗
- Phấn đấu vì ước mơ trong tương lai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冯›
梦›
龙›