Đọc nhanh: 冰球场 (băng cầu trường). Ý nghĩa là: sân khúc côn cầu trên băng.
冰球场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sân khúc côn cầu trên băng
ice hockey rink
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰球场
- 新车 款式 登陆 全球 市场
- Mẫu xe mới ra mắt thị trường toàn cầu.
- 去 溜冰场
- Đến sân băng.
- 他 是 一名 羽毛球 运动员 正在 准备 一场 国际 羽毛球 比赛
- anh ấy là một vận động viên cầu lông đang chuẩn bị cho một cuộc thi cầu lông quốc tế.
- 她 最 喜爱 的 运动 是 滑雪 其次 是 冰球
- Môn thể thao mà cô ấy thích nhất là trượt tuyết, sau đó là khúc côn cầu.
- 大牌 球员 参与 了 这场 比赛
- Các cầu thủ nổi tiếng đã tham gia trận đấu này.
- 他 在 操场上 抛球 玩
- Anh ấy đang chơi ném bóng trên sân tập.
- 他 在 足球场 等 你
- Anh ấy ở sân bóng chờ cậu.
- 在 足球比赛 中 , 半场 线 将 场地 分成 两 部分
- Trong trận đấu bóng đá, đường chia đôi sân phân chia sân chơi thành hai phần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
场›
球›