Đọc nhanh: 冲浪者 (xung lãng giả). Ý nghĩa là: người lướt sóng. Ví dụ : - 或许你会遇到帅气的冲浪者 Có thể bạn sẽ gặp một vận động viên lướt sóng dễ thương.
冲浪者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người lướt sóng
surfer
- 或许 你 会 遇到 帅气 的 冲浪者
- Có thể bạn sẽ gặp một vận động viên lướt sóng dễ thương.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冲浪者
- 潮水 冲 来 , 礁石 边上 迸起 乳白色 的 浪花
- thuỷ triều vỗ vào, trên mỏm đá bọt sóng trắng xoá tung bay
- 海浪 冲撞 着 山崖
- sóng biển dội vào vách núi.
- 流浪者 在 街头 乞讨
- Người lang thang xin ăn trên phố.
- 他 是 个 衣衫褴褛 的 流浪者
- Anh ta là một người lang thang mặc áo quần rách rưới.
- 世界闻名 的 冲浪 地 参加 珊瑚 王子 冲浪 锦标赛
- Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.
- 海浪 不断 冲击 着 防护堤
- Sóng liên tục đập vào bức tường bảo vệ.
- 或许 你 会 遇到 帅气 的 冲浪者
- Có thể bạn sẽ gặp một vận động viên lướt sóng dễ thương.
- 警察 严密 监视 那些 流浪者
- Cảnh sát theo dõi chặt chẽ những người vô gia cư.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冲›
浪›
者›