Đọc nhanh: 冯友兰 (phùng hữu lan). Ý nghĩa là: Feng Youlan (1895-1990), nhà triết học Trung Quốc nổi tiếng.
冯友兰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Feng Youlan (1895-1990), nhà triết học Trung Quốc nổi tiếng
Feng Youlan (1895-1990), distinguished Chinese philosopher
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冯友兰
- 罗兰 是 我 的 朋友
- La Lan là bạn của tôi.
- 兰花 是 友谊 的 象征
- Lan là biểu tượng của tình bạn.
- 与国 ( 友邦 )
- Nước bạn
- 不瞒你说 我 朋友 现在 的 病 是 被 人 所害
- Nói thật với bạn, bệnh tình hiện tại của bạn tôi là do người khác gây ra!
- 不要 薄待 身边 的 朋友
- Đừng đối xử tệ bạc với bạn bè bên cạnh.
- 两个 女人 站 在 亲朋好友 面前
- Hai người phụ nữ đứng lên trước mặt bạn bè và gia đình
- 麦克 是 我 的 好 朋友
- Mike là một người bạn tốt của tôi.
- 一者 是 我 的 朋友
- Một trong số đó là bạn của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
冯›
友›