Đọc nhanh: 冬青油 (đông thanh du). Ý nghĩa là: dầu cây châu thụ; dầu cây thạch nam; dầu cây tra;dầu cây lão quan thảo.
冬青油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu cây châu thụ; dầu cây thạch nam; dầu cây tra;dầu cây lão quan thảo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冬青油
- 一天 , 他 在 加油站 加油
- Một ngày nọ, anh đang đổ xăng tại một trạm xăng.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 三尺 青丝
- tóc dài ba thước (khoảng 1 mét).
- 冬夏 常青
- xanh tốt quanh năm.
- 这棵树 冬夏 常青
- Cây này xanh tươi suốt cả đông hè.
- 今天 的 晚餐 是 耗油 猪肉 炒 青椒
- Bữa tối hôm nay là thịt lợn xào tiêu xanh.
- 不会 下雪 牛油 快焦 了
- Bạn đang đốt bơ.
- 挤 一点 鲜青 柠汁 能 减少 鳄梨 的 油腻
- Việc vắt một ít nước cốt chanh tươi có thể làm giảm bơ béo ngậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冬›
油›
青›