冬闲 dōngxián
volume volume

Từ hán việt: 【đông nhàn】

Đọc nhanh: 冬闲 (đông nhàn). Ý nghĩa là: mùa nông nhàn; mùa đông rãnh rỗi (vào mùa đông, công việc đồng áng ít.). Ví dụ : - 利用冬闲做好室内选种工作。 lợi dụng mùa đông rãnh rỗi ở nhà chọn giống.

Ý Nghĩa của "冬闲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冬闲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mùa nông nhàn; mùa đông rãnh rỗi (vào mùa đông, công việc đồng áng ít.)

指冬季农事较少 (时节)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 利用 lìyòng 冬闲 dōngxián 做好 zuòhǎo 室内 shìnèi 选种 xuǎnzhǒng 工作 gōngzuò

    - lợi dụng mùa đông rãnh rỗi ở nhà chọn giống.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冬闲

  • volume volume

    - 他常 tācháng 偷闲 tōuxián 看书 kànshū

    - Anh ấy thường tranh thủ thời gian rảnh đọc sách.

  • volume volume

    - 享受 xiǎngshòu 悠闲 yōuxián de 生活 shēnghuó

    - Anh ấy tận hưởng một cuộc sống nhàn nhã.

  • volume volume

    - 他家 tājiā 闲置 xiánzhì le 好几个 hǎojǐgè yuè

    - Nhà anh ấy đã bỏ trống vài tháng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 空闲 kòngxián shí 绘画 huìhuà

    - Anh ấy thích vẽ tranh lúc rảnh rỗi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen jiā méi 一个 yígè 吃闲饭 chīxiánfàn de

    - nhà họ không có ai ăn không ngồi rồi cả

  • volume volume

    - 鼓声 gǔshēng 冬冬 dōngdōng 作响 zuòxiǎng

    - Tiếng trống vang lên tùng tùng.

  • volume volume

    - 今年冬天 jīnniándōngtiān 不冷 bùlěng 快到 kuàidào 冬至 dōngzhì le hái méi shàng dòng

    - mùa đông năm nay không lạnh lắm, sắp đến đông chí rồi mà vẫn chưa đóng băng.

  • volume volume

    - 利用 lìyòng 冬闲 dōngxián 做好 zuòhǎo 室内 shìnèi 选种 xuǎnzhǒng 工作 gōngzuò

    - lợi dụng mùa đông rãnh rỗi ở nhà chọn giống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+3 nét)
    • Pinyin: Dōng
    • Âm hán việt: Đông
    • Nét bút:ノフ丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEY (竹水卜)
    • Bảng mã:U+51AC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Xián
    • Âm hán việt: Nhàn
    • Nét bút:丶丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSD (中尸木)
    • Bảng mã:U+95F2
    • Tần suất sử dụng:Cao