Đọc nhanh: 冬学 (đông học). Ý nghĩa là: học vào mùa đông; trường mùa đông (ở nông thôn).
冬学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. học vào mùa đông; trường mùa đông (ở nông thôn)
农民在冬季农闲时学习文化的组织
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冬学
- 一切都是 观摩 和 学习
- Tất cả đều là quan sát và học tập.
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 鼓声 冬冬 作响
- Tiếng trống vang lên tùng tùng.
- 一些 家境 并 不 富裕 的 中学生 也 不甘落后
- Một số học sinh trung học có gia cảnh không hề giàu có cũng không chịu mình bị tụt hậu lại phía sau.
- 谚 教学相长
- 【Tục ngữ】Giảng dạy và học hỏi là hai hoạt động song song.
- 一学 就 会
- hễ học là biết ngay; vừa học thì hiểu ngay.
- 一 学期 又 要 结束 了
- Một học kì lại sắp kết thúc rồi.
- 一年 下来 , 我共学 了 七门 课
- Một năm qua, tôi đã học xong 7 môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冬›
学›