冬衣 dōngyī
volume volume

Từ hán việt: 【đông y】

Đọc nhanh: 冬衣 (đông y). Ý nghĩa là: quần áo mùa đông; trang phục mùa đông; đồ lạnh. Ví dụ : - 褪去冬衣 cởi áo khoác

Ý Nghĩa của "冬衣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冬衣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quần áo mùa đông; trang phục mùa đông; đồ lạnh

冬季穿的御寒的衣服

Ví dụ:
  • volume volume

    - 褪去 tùnqù 冬衣 dōngyī

    - cởi áo khoác

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冬衣

  • volume volume

    - 冬天 dōngtiān yào duō 穿衣服 chuānyīfú

    - Mùa đông phải mặc nhiều áo.

  • volume volume

    - 冬天 dōngtiān 穿厚 chuānhòu 毛衣 máoyī

    - Mùa đông tôi mặc áo len dày.

  • volume volume

    - 两款 liǎngkuǎn 雨衣 yǔyī

    - hai cái áo mưa.

  • volume volume

    - 褪去 tùnqù 冬衣 dōngyī

    - cởi áo khoác

  • volume volume

    - 想要 xiǎngyào 冬天 dōngtiān

    - Không muốn một mùa đông hạt nhân

  • volume volume

    - 丰衣足食 fēngyīzúshí

    - cơm no áo ấm

  • volume volume

    - mǎi 舒适 shūshì de 睡衣 shuìyī gěi 自己 zìjǐ 性感 xìnggǎn 一点 yìdiǎn 无所谓 wúsuǒwèi

    - Mua đồ ngủ thoải mái cho mình, gợi cảm một chút cũng không sao.

  • volume volume

    - mǎi le jiàn 可心 kěxīn de 衣服 yīfú

    - mua được cái áo như ý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+3 nét)
    • Pinyin: Dōng
    • Âm hán việt: Đông
    • Nét bút:ノフ丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEY (竹水卜)
    • Bảng mã:U+51AC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao