Đọc nhanh: 寒衣 (hàn y). Ý nghĩa là: áo lạnh; quần áo rét.
寒衣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. áo lạnh; quần áo rét
御寒的衣服,如棉衣、棉裤等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寒衣
- 世代 苦寒
- thời bần hàn.
- 衣装 寒素
- y phục giản dị
- 严寒 使 树叶 凋落
- Thời tiết lạnh giá khiến cho lá cây rụng đi.
- 不寒 不栗
- không rét mà run; cực kỳ sợ hãi
- 丰衣足食
- cơm no áo ấm
- 寒季 人们 添衣 保暖
- Mùa lạnh mọi người mặc áo ấm.
- 一件 单衣 可 挡 不了 夜里 的 寒气
- một chiếc áo mỏng không ngăn nổi khí lạnh ban đêm.
- 穿件 棉衣 , 可以 防寒
- mặc áo bông, có thể chống lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寒›
衣›