寒衣 hányī
volume volume

Từ hán việt: 【hàn y】

Đọc nhanh: 寒衣 (hàn y). Ý nghĩa là: áo lạnh; quần áo rét.

Ý Nghĩa của "寒衣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

寒衣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. áo lạnh; quần áo rét

御寒的衣服,如棉衣、棉裤等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寒衣

  • volume volume

    - 世代 shìdài 苦寒 kǔhán

    - thời bần hàn.

  • volume volume

    - 衣装 yīzhuāng 寒素 hánsù

    - y phục giản dị

  • volume volume

    - 严寒 yánhán 使 shǐ 树叶 shùyè 凋落 diāoluò

    - Thời tiết lạnh giá khiến cho lá cây rụng đi.

  • volume volume

    - 不寒 bùhán 不栗 bùlì

    - không rét mà run; cực kỳ sợ hãi

  • volume volume

    - 丰衣足食 fēngyīzúshí

    - cơm no áo ấm

  • volume volume

    - 寒季 hánjì 人们 rénmen 添衣 tiānyī 保暖 bǎonuǎn

    - Mùa lạnh mọi người mặc áo ấm.

  • volume volume

    - 一件 yījiàn 单衣 dānyī dǎng 不了 bùliǎo 夜里 yèli de 寒气 hánqì

    - một chiếc áo mỏng không ngăn nổi khí lạnh ban đêm.

  • volume volume

    - 穿件 chuānjiàn 棉衣 miányī 可以 kěyǐ 防寒 fánghán

    - mặc áo bông, có thể chống lạnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+9 nét)
    • Pinyin: Hán
    • Âm hán việt: Hàn
    • Nét bút:丶丶フ一一丨丨一ノ丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JTCY (十廿金卜)
    • Bảng mã:U+5BD2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao