Đọc nhanh: 冬装 (đông trang). Ý nghĩa là: trang phục mùa đông; quần áo mùa đông; áo rét, đồ lạnh. Ví dụ : - 记不记得我那件袖子只到我手肘的冬装 Còn nhớ chiếc áo khoác mùa đông đã kết thúc ở khuỷu tay của tôi không?
冬装 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trang phục mùa đông; quần áo mùa đông; áo rét
冬季穿的御寒的服装
- 记 不 记得 我 那件 袖子 只到 我 手肘 的 冬装
- Còn nhớ chiếc áo khoác mùa đông đã kết thúc ở khuỷu tay của tôi không?
✪ 2. đồ lạnh
冬季穿的御寒的衣服
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冬装
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 今天 他 的 着装 很 狼狈
- Hôm nay anh ấy ăn mặc rất nhếch nhác.
- 产品包装 保证 全性 保真
- Bao bì sản phẩm đảm bảo toàn vẹn.
- 冬季 流行 女装 中 , 韩风 的 面包 服 一直 都 是 很 火
- Trong số những trang phục được phái đẹp ưa chuộng trong mùa đông thì áo phao mang phong cách Hàn Quốc luôn được ưa chuộng.
- 交接 场地 装修 状况
- Tình trạng bàn giao mặt
- 记 不 记得 我 那件 袖子 只到 我 手肘 的 冬装
- Còn nhớ chiếc áo khoác mùa đông đã kết thúc ở khuỷu tay của tôi không?
- 今夏 的 女装 款式 很多
- Có rất nhiều mẫu quần áo nữ trong mùa hè này.
- 之前 跟 他们 说 过 该 装个 调光器
- Tôi cầu xin họ đưa vào một bộ điều chỉnh độ sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冬›
装›