Đọc nhanh: 冬至点 (đông chí điểm). Ý nghĩa là: điểm đông chí.
冬至点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điểm đông chí
黄道上最南的一点,冬至这天太阳经过这个位置
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冬至点
- 他 不至于 连 这 一点 道理 也 不 明白
- Nó không đến mức không hiểu được cái đạo lý này
- 一星半点 儿
- một chút
- 冬至 脚下
- gần đến tiết đông chí.
- 今年冬天 不冷 , 快到 冬至 了 还 没 上 冻
- mùa đông năm nay không lạnh lắm, sắp đến đông chí rồi mà vẫn chưa đóng băng.
- 明天 就 交 冬至 了
- Ngày mai đến tết đông chí rồi.
- 这些 论点 似是而非 , 必须 认真 分辨 , 才 不至于 上当
- những luận điểm này tưởng đúng nhưng thực ra là sai, cần phải phân biệt cẩn thận mới không bị mắc lừa.
- 资金 的 追捧 甚至 形成 一些 热点
- Việc theo đuổi các quỹ thậm chí đã hình thành một số điểm nóng.
- 一点 小事 , 别 再 嘚 嘚 了
- chuyện nhỏ mà, đừng cằn nhằn nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冬›
点›
至›