Đọc nhanh: 冬至线 (đông chí tuyến). Ý nghĩa là: chí tuyến nam, chí tuyến Nam.
冬至线 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chí tuyến nam
南回归线
✪ 2. chí tuyến Nam
南纬23o27/的纬线参看〖回归线〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冬至线
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 一线 光明
- một tia sáng
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 冬至 脚下
- gần đến tiết đông chí.
- 今年冬天 不冷 , 快到 冬至 了 还 没 上 冻
- mùa đông năm nay không lạnh lắm, sắp đến đông chí rồi mà vẫn chưa đóng băng.
- 明天 就 交 冬至 了
- Ngày mai đến tết đông chí rồi.
- 越捷 航空 开通 胡志明市 至 韩国 釜山 新 航线
- Vietjet khai trương đường bay Thành phố Hồ Chí Minh-Busan
- 这 条 线索 至关重要 啊
- Manh mối này rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冬›
线›
至›