Đọc nhanh: 夏至点 (hạ chí điểm). Ý nghĩa là: điểm hạ chí (trên Hoàng đạo) (điểm cực bắc của Hoàng đạo, trong ngày Hạ chí, mặt trời qua điểm này).
夏至点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điểm hạ chí (trên Hoàng đạo) (điểm cực bắc của Hoàng đạo, trong ngày Hạ chí, mặt trời qua điểm này)
黄道上最北的一点,夏至这天太阳经过这个位置
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夏至点
- 他 不至于 连 这 一点 道理 也 不 明白
- Nó không đến mức không hiểu được cái đạo lý này
- 这些 论点 似是而非 , 必须 认真 分辨 , 才 不至于 上当
- những luận điểm này tưởng đúng nhưng thực ra là sai, cần phải phân biệt cẩn thận mới không bị mắc lừa.
- 一点儿 工夫 也择 不开
- một ít thời gian cũng không tranh thủ được.
- 一点儿 小事
- một việc nhỏ; một việc vặt
- 资金 的 追捧 甚至 形成 一些 热点
- Việc theo đuổi các quỹ thậm chí đã hình thành một số điểm nóng.
- 一点 小事 , 别 再 嘚 嘚 了
- chuyện nhỏ mà, đừng cằn nhằn nữa.
- 一点 小事 , 跟 孩子 发脾气 犯得上 吗
- Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夏›
点›
至›