Đọc nhanh: 冬青 (đông thanh). Ý nghĩa là: cây sồi xanh.
冬青 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây sồi xanh
常绿乔木,叶子长椭圆形,前端尖,花白色,雌雄异株,果实球形,红色,种子和树皮可入药
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冬青
- 不要 践踏 青苗
- không được đạp lên mạ non.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 不知不觉 地 从 青年 变 到 老年
- thấm thoát mà đã già rồi
- 鼓声 冬冬 作响
- Tiếng trống vang lên tùng tùng.
- 冬夏 常青
- xanh tốt quanh năm.
- 这棵树 冬夏 常青
- Cây này xanh tươi suốt cả đông hè.
- 不 想要 核 冬天
- Không muốn một mùa đông hạt nhân
- 一缕 青丝
- một lọn tóc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冬›
青›