Đọc nhanh: 冬储 (đông trừ). Ý nghĩa là: dự trữ cho mùa đông.
冬储 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dự trữ cho mùa đông
冬天储存
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冬储
- 鼓声 冬冬 作响
- Tiếng trống vang lên tùng tùng.
- 这些 是 冬天 的 储备
- Đây là đồ dự trữ cho mùa đông.
- 他 把 储蓄 都 捐献 给 灾区 了
- Anh ấy quyên góp toàn bộ tiền tiết kiệm rồi.
- 他 在 银行 储存 了 一笔 资金
- Anh ấy gửi một khoản tiền vào ngân hàng.
- 他们 在 囤里 储存 稻米
- Họ cất gạo trong bồ.
- 储存 过冬 食物 已 完成
- Việc dự trữ lương thực cho mùa đông đã hoàn tất.
- 从 文章 中 , 我们 可以 知道 冬天 有 六个 节气
- Qua bài viết chúng ta có thể biết mùa đông có sáu tiết khí.
- 他 怀念 那年 冬日 的 温暖
- Anh ấy nhớ lại sự ấm áp của ngày đông năm đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
储›
冬›