冥顽 míngwán
volume volume

Từ hán việt: 【minh ngoan】

Đọc nhanh: 冥顽 (minh ngoan). Ý nghĩa là: hồ đồ ngu xuẩn; ngu đần; lì lợm. Ví dụ : - 冥顽 不灵。 ngu tối chậm chạp.

Ý Nghĩa của "冥顽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冥顽 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hồ đồ ngu xuẩn; ngu đần; lì lợm

昏庸顽钝

Ví dụ:
  • volume volume

    - 冥顽 míngwán 不灵 bùlíng

    - ngu tối chậm chạp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冥顽

  • volume volume

    - 顽疾 wánjí 难以 nányǐ 断根 duàngēn

    - bệnh nan y rất khó trị tận gốc.

  • volume volume

    - 夜晚 yèwǎn de 森林 sēnlín hěn míng

    - Khu rừng ban đêm rất tối tăm.

  • volume volume

    - 冥顽 míngwán 不灵 bùlíng

    - ngu tối chậm chạp.

  • volume volume

    - 凭险 píngxiǎn 顽抗 wánkàng

    - dựa vào thế hiểm để chống cự.

  • volume volume

    - de 观点 guāndiǎn hěn 冥顽 míngwán

    - Quan điểm của anh ấy rất ngu dốt.

  • volume volume

    - 夜空 yèkōng 显得 xiǎnde 杳冥 yǎomíng 深邃 shēnsuì

    - Bầu trời đêm tối tăm sâu thẳm.

  • volume volume

    - 深信 shēnxìn 冥想 míngxiǎng 有助于 yǒuzhùyú 缓解 huǎnjiě 压力 yālì

    - Cô tin rằng thiền có thể giúp giảm toả căng thẳng.

  • volume volume

    - 顽固不化 wángùbùhuà 气得 qìdé 火冒三丈 huǒmàosānzhàng

    - Anh ta cứ kiên định không chịu thay đổi làm tôi tức điên lên!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+8 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丶フ丨フ一一丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BAYC (月日卜金)
    • Bảng mã:U+51A5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin: Wán
    • Âm hán việt: Ngoan
    • Nét bút:一一ノフ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XMUMB (重一山一月)
    • Bảng mã:U+987D
    • Tần suất sử dụng:Cao