Đọc nhanh: 冥王星 (minh vương tinh). Ý nghĩa là: sao Diêm vương (hành tinh thứ 9 theo thứ tự và xa mặt trời nhất); minh vương tinh.
冥王星 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sao Diêm vương (hành tinh thứ 9 theo thứ tự và xa mặt trời nhất); minh vương tinh
太阳系九大行星之一,按离太阳远近的次序计为第九颗,在九大行星中离太阳最远,绕太阳公转周期约为248年表面温度约为-220oC, 是太阳系九大行星 中最小的行星,有一颗卫星绕它运转
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冥王星
- 黑粉 , 你 忘 了 , 天空 越 黑 , 星星 越亮 !
- Anti fan, các người đã quên mất là, bầu trời càng tối, thì những vì sao càng tỏa sáng!
- 上个星期 我 去 了 北京
- Tuần trước tôi đã đi Bắc Kinh.
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 下 星期一 就要 演出 了 , 咱们 得紧 着 练
- thứ hai tuần tới biểu diễn, chúng ta phải luyện tập gấp rút.
- 下个星期 我们 去 旅行
- Tuần sau chúng tôi sẽ đi du lịch.
- 下个星期 三是 几号 ?
- Thứ tư tuần sau là ngày mấy?
- 本周 是 王 连长 值星
- tuần này đại đội trưởng Vương trực.
- 下个星期 我们 有 考试
- Tuần sau chúng tớ có kỳ thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冥›
星›
王›