冠群 guān qún
volume volume

Từ hán việt: 【quán quần】

Đọc nhanh: 冠群 (quán quần). Ý nghĩa là: Giỏi vượt lên trên mọi người..

Ý Nghĩa của "冠群" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冠群 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Giỏi vượt lên trên mọi người.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冠群

  • volume volume

    - 一群 yīqún

    - một đàn ngựa.

  • volume volume

    - 鸡群 jīqún

    - Bầy gà.

  • volume volume

    - 一群 yīqún yáng

    - Một đàn dê.

  • volume volume

    - 雄强 xióngqiáng 实力 shílì 冠绝 guànjué 群雄 qúnxióng

    - Thực lực mạnh mẽ hơn hẳn mọi người.

  • volume volume

    - 一群 yīqún 蚂蚁 mǎyǐ zài 搬家 bānjiā

    - Một đàn kiến đang chuyển nhà.

  • volume volume

    - 一群 yīqún māo zài 街上 jiēshàng 走来走去 zǒuláizǒuqù

    - Một bầy mèo đi qua đi lại trên đường phố.

  • volume volume

    - 一群 yīqún 小雀 xiǎoquè 飞过 fēiguò

    - Một đàn chim sẻ nhỏ bay qua.

  • volume volume

    - 一群 yīqún 青年 qīngnián yōng zhe 一位 yīwèi 老师傅 lǎoshīfū zǒu 出来 chūlái

    - một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+7 nét)
    • Pinyin: Guān , Guàn
    • Âm hán việt: Quan , Quán
    • Nét bút:丶フ一一ノフ一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMUI (月一山戈)
    • Bảng mã:U+51A0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+7 nét)
    • Pinyin: Qún
    • Âm hán việt: Quần
    • Nét bút:フ一一ノ丨フ一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SRTQ (尸口廿手)
    • Bảng mã:U+7FA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao