bīng
volume volume

Từ hán việt: 【băng】

Đọc nhanh: (băng). Ý nghĩa là: bộ băng. Ví dụ : - 冫是冰的一部分。 Bộ băng là một phần của chữ băng.. - 含冫的字多于冰有关。 Những chữ chứa "" thường liên quan đến băng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bộ băng

冫字作为部首

Ví dụ:
  • volume volume

    - bīng shì bīng de 一部分 yībùfen

    - Bộ băng là một phần của chữ băng.

  • volume volume

    - hán bīng de 多于 duōyú bīng 有关 yǒuguān

    - Những chữ chứa "冫" thường liên quan đến băng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - bīng shì bīng de 一部分 yībùfen

    - Bộ băng là một phần của chữ băng.

  • volume volume

    - hán bīng de 多于 duōyú bīng 有关 yǒuguān

    - Những chữ chứa "冫" thường liên quan đến băng.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+0 nét)
    • Pinyin: Bīng
    • Âm hán việt: Băng
    • Nét bút:丶一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IM (戈一)
    • Bảng mã:U+51AB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp