Đọc nhanh: 冫 (băng). Ý nghĩa là: bộ băng. Ví dụ : - 冫是冰的一部分。 Bộ băng là một phần của chữ băng.. - 含冫的字多于冰有关。 Những chữ chứa "冫" thường liên quan đến băng.
冫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ băng
冫字作为部首
- 冫 是 冰 的 一部分
- Bộ băng là một phần của chữ băng.
- 含 冫 的 字 多于 冰 有关
- Những chữ chứa "冫" thường liên quan đến băng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冫
- 冫 是 冰 的 一部分
- Bộ băng là một phần của chữ băng.
- 含 冫 的 字 多于 冰 有关
- Những chữ chứa "冫" thường liên quan đến băng.
冫›