Đọc nhanh: 农房 (nông phòng). Ý nghĩa là: nhà trang trại.
农房 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà trang trại
farm house
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 农房
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 下 农村 体验生活
- Xuống nông thôn trải nghiệm cuộc sống.
- 不管 刮风下雨 他 都 坚持 下乡 给 农民 们 看病
- Mặc cho mưa bão, anh ấy vẫn nhất quyết về quê xem bệnh cho nông dân.
- 下 了 班 , 我 去 健身房
- Sau khi tan làm, tôi đi đến phòng tập gym.
- 不 误 农时
- không để lỡ thời vụ nông nghiệp.
- 下面 谈 的 是 农业 的 问题
- Phần sau xin nói về vấn đề nông nghiệp.
- 下 力气 整理 房间
- Dùng sức lực dọn dẹp phòng.
- 鼹鼠 喜欢 吃 农作物 的 根
- Chuột chũi thích ăn rễ cây trồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
农›
房›