Đọc nhanh: 农家乐 (nông gia lạc). Ý nghĩa là: du lịch nông nghiệp, du lịch nông thôn.
农家乐 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. du lịch nông nghiệp
agritourism
✪ 2. du lịch nông thôn
rural tourism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 农家乐
- 合家欢乐
- cả nhà vui vẻ.
- 他 是 这家 俱乐部 的 死忠 粉丝
- Anh ấy là một fan trung thành của câu lạc bộ này.
- 他 说 了 个 笑话 把 大家 逗乐 了
- anh ấy kể một câu chuyện vui, làm cho mọi người cười rộ lên.
- 他们 一家 都 姓乐
- Cả gia đình họ đều họ Nhạc.
- 一家 大小 , 和 乐 度日
- cả nhà lớn bé sống với nhau hoà thuận vui vẻ.
- 他们 家 是 业农 世代
- Gia đình họ làm nông từ nhiều đời.
- 以 具体 事实 介绍 了 家乐福 在 日本 市场 的 发展 及 最新动向
- Giới thiệu sự phát triển và xu hướng mới nhất của Carrefour tại thị trường Nhật Bản với những thông tin cụ thể
- 休 的 音乐 让 大家 跳舞
- Âm nhạc vui vẻ làm mọi người nhảy múa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
农›
家›