Đọc nhanh: 冠鱼狗 (quán ngư cẩu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) bói cá mào (Megaceryle lugubris).
冠鱼狗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) bói cá mào (Megaceryle lugubris)
(bird species of China) crested kingfisher (Megaceryle lugubris)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冠鱼狗
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 中国 有句 俗语 : 狗 不 嫌 家贫 , 儿 不 嫌 母丑
- Trung quốc có một câu nói " Con chẳng chê mẹ khó, chó chẳng chê chủ nghèo"
- 不能 让 这条 狗 流落 街头
- không được để con chó này lưu lạc đầu đường
- 世界闻名 的 筑 地 鱼市
- Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.
- 有鱼 , 鸡 , 狗 , 其 外 就是 猪
- Có cá, gà, chó còn lại là lợn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冠›
狗›
鱼›