Đọc nhanh: 农安县 (nông an huyện). Ý nghĩa là: Hạt Nong'an ở Trường Xuân 長春 | 长春, Cát Lâm.
✪ 1. Hạt Nong'an ở Trường Xuân 長春 | 长春, Cát Lâm
Nong'an county in Changchun 長春|长春, Jilin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 农安县
- 把 伤员 安置 在 农家 住宿
- Đặt người bị thương tại nhà nghỉ nông trại.
- 他 希望 在 农村 安家落户
- anh ấy hy vọng sẽ định cư ở nông thôn
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 农忙 季节 要 特别 注意 合理安排 劳力
- mùa màng bận rộn, phải chú ý sắp xếp hợp lý nhân lực.
- 下 农村 体验生活
- Xuống nông thôn trải nghiệm cuộc sống.
- 上次 赴京 , 适值 全国 农业 展览会 开幕
- lần trước lên Bắc Kinh vừa dịp khai mạc triển lãm nông nghiệp toàn quốc.
- 下面 谈 的 是 农业 的 问题
- Phần sau xin nói về vấn đề nông nghiệp.
- 这个 县 工农业 总产值 十年 翻 了 两番
- sản lượng công nông nghiệp huyện này tăng gấp đôi trong vòng 10 năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
农›
县›
安›