农具 nóngjù
volume volume

Từ hán việt: 【nông cụ】

Đọc nhanh: 农具 (nông cụ). Ý nghĩa là: nông cụ; dụng cụ nông nghiệp. Ví dụ : - 尽先生产这种农具。 ưu tiên sản xuất loại công cụ này. - 小的农具可以就地置备。 những nông cụ nhỏ có thể mua ngay tại chỗ.. - 新式农具。 nông cụ kiểu mới

Ý Nghĩa của "农具" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

农具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nông cụ; dụng cụ nông nghiệp

进行农业生产所使用的工具,如犁、耙、耧等

Ví dụ:
  • volume volume

    - jǐn xiān 生产 shēngchǎn 这种 zhèzhǒng 农具 nóngjù

    - ưu tiên sản xuất loại công cụ này

  • volume volume

    - xiǎo de 农具 nóngjù 可以 kěyǐ jiù 置备 zhìbèi

    - những nông cụ nhỏ có thể mua ngay tại chỗ.

  • volume volume

    - 新式 xīnshì 农具 nóngjù

    - nông cụ kiểu mới

  • volume volume

    - xīn 农具 nóngjù zài 农村 nóngcūn hěn 吃得开 chīdekāi

    - ở nông thôn, các nông cụ mới rất được ưa thích

  • volume volume

    - 延长 yáncháng 农具 nóngjù de 使用 shǐyòng 年限 niánxiàn

    - kéo dài thời hạn sử dụng nông cụ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 农具

  • volume volume

    - shì 一种 yīzhǒng 农具 nóngjù

    - Cái cày là một dụng cụ nông nghiệp.

  • volume volume

    - 归拢 guīlǒng 农具 nóngjù

    - thu dọn nông cụ

  • volume volume

    - 这笔 zhèbǐ qián shì 置办 zhìbàn 农具 nóngjù de

    - số tiền này là để mua nông cụ.

  • volume volume

    - xīn 农具 nóngjù zài 农村 nóngcūn hěn 吃得开 chīdekāi

    - ở nông thôn, các nông cụ mới rất được ưa thích

  • volume volume

    - 修整 xiūzhěng 农具 nóngjù

    - tu sửa nông cụ

  • volume volume

    - 新式 xīnshì 农具 nóngjù 使唤 shǐhuan 起来 qǐlai 很得 hěndé 劲儿 jìner

    - những nông cụ mới này dùng rất thích.

  • volume volume

    - yǒu le 新式 xīnshì 农具 nóngjù 干活 gànhuó yòu 轻巧 qīngqiǎo 出活 chūhuó yòu kuài

    - có nông cụ kiểu mới, làm việc vừa nhẹ nhàng lại vừa nhanh.

  • volume volume

    - 地上 dìshàng 横七竖八 héngqīshùbā 堆放 duīfàng zhe 各种 gèzhǒng 农具 nóngjù

    - trên mặt đất chất đầy nông cụ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cụ
    • Nét bút:丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMMC (月一一金)
    • Bảng mã:U+5177
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+4 nét)
    • Pinyin: Nóng
    • Âm hán việt: Nông , Nùng
    • Nét bút:丶フノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LBV (中月女)
    • Bảng mã:U+519C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa