Đọc nhanh: 军邮 (quân bưu). Ý nghĩa là: quân bưu; bưu chính quân sự; hệ thống bưu chính quân sự.
军邮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quân bưu; bưu chính quân sự; hệ thống bưu chính quân sự
军队系统里的邮政
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军邮
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 两军 酣战
- quân hai bên đánh nhau kịch liệt
- 两军 对垒
- hai quân đối đầu nhau
- 中军 主将
- chủ tướng trong quân đội.
- 中国人民志愿军 到 朝鲜 和 朝鲜 人民 一起 战斗
- quân tình nguyện nhân dân Trung Quốc sang Triều Tiên sát cánh chiến đấu cùng nhân dân Triều Tiên.
- 中国人民解放军 于 1927 年 建军
- Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc được thành lập vào năm 1927.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
邮›