军制 jūn zhì
volume volume

Từ hán việt: 【quân chế】

Đọc nhanh: 军制 (quân chế). Ý nghĩa là: quân chế; thể chế quân sự.

Ý Nghĩa của "军制" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

军制 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quân chế; thể chế quân sự

军事制度或军事体制的缩称是一个国家军队的组成、维持其有效活动的一切规律,及发展、支持、管制一个国家实际与潜在的各项军事力量的方法与规程

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军制

  • volume volume

    - 统制 tǒngzhì 军用物资 jūnyòngwùzī

    - thống nhất quản lý vật tư quân dụng

  • volume volume

    - 军事管制 jūnshìguǎnzhì

    - quản chế quân sự

  • volume volume

    - 专制 zhuānzhì 帝王 dìwáng

    - vua chuyên chế

  • volume volume

    - 将军 jiāngjūn zài zhōng 制定 zhìdìng 计划 jìhuà

    - Tướng quân lập kế hoạch trong trướng.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 将军 jiāngjūn 实际上 shíjìshàng 控制 kòngzhì le 整个 zhěnggè 国家 guójiā

    - Vị tướng này trên thực tế đã thống trị toàn bộ đất nước.

  • volume volume

    - 专制 zhuānzhì 如同 rútóng huò bèi 专制 zhuānzhì zhě 统治 tǒngzhì 绝对 juéduì 权力 quánlì huò 权威 quánwēi

    - Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.

  • volume volume

    - 军用 jūnyòng 两个 liǎnggè tuán de 兵力 bīnglì 牵制 qiānzhì le 敌人 dírén de 右翼 yòuyì

    - quân ta sử dụng hai trung đoàn kềm chế cánh phải của địch.

  • volume volume

    - 不要 búyào 人为 rénwéi 制造 zhìzào 紧张 jǐnzhāng 空气 kōngqì

    - Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+4 nét), xa 車 (+2 nét)
    • Pinyin: Jūn
    • Âm hán việt: Quân
    • Nét bút:丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BKQ (月大手)
    • Bảng mã:U+519B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chế
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBLN (竹月中弓)
    • Bảng mã:U+5236
    • Tần suất sử dụng:Rất cao