Đọc nhanh: 军葬礼 (quân táng lễ). Ý nghĩa là: Lễ an táng theo nghi lễ quân đội.
军葬礼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lễ an táng theo nghi lễ quân đội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军葬礼
- 葬礼 的 规模 很大
- Quy mô của tang lễ rất lớn.
- 她 的 葬礼 在 家乡 举行
- Lễ tang của cô ấy được tổ chức ở quê.
- 我们 在 葬礼 上 向 他 告别
- Chúng tôi vĩnh biệt anh ấy tại lễ tang.
- 他们 遵循 传统 的 葬礼 风俗
- Họ tuân theo phong tục tang lễ truyền thống.
- 他 参加 了 爷爷 的 葬礼
- Anh ấy đã tham dự lễ tang của ông nội.
- 他们 不得不 去 参加 一次 葬礼
- Họ phải tham gia tang lễ.
- 在 葬礼 上 发笑 或 开玩笑 是 失礼 的 行为
- Hành động cười hoặc đùa giỡn trong đám tang là việc làm thiếu lịch sự.
- 凶手 向来 为了 甩掉 警察 而 出席 葬礼
- Kẻ sát nhân luôn xuất hiện để lật tẩy cảnh sát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
礼›
葬›