Đọc nhanh: 火葬场 (hoả táng trường). Ý nghĩa là: Nơi hỏa táng.
火葬场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nơi hỏa táng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火葬场
- 您好 欢迎 来到 火奴鲁鲁 国际 机场
- Aloha và chào mừng đến với sân bay quốc tế Honolulu.
- 他 不顾 危险 , 冲 进 火场
- Anh ấy bất chấp nguy hiểm, lao vào đám cháy.
- 他们 决定 火葬 他 的 遗体
- Họ quyết định hỏa táng thi thể của anh ấy.
- 这 一场 戏 的 场面 很 火暴
- cảnh của màn kịch này rất sôi động.
- 演唱会 的 场面 火爆
- Cảnh tượng buổi hòa nhạc rất sôi động.
- 演唱会 现场 气氛 太 火爆 了
- Không khí tại buổi hòa nhạc quá sôi động.
- 春节 市场 很 红火
- Chợ Tết rất náo nhiệt.
- 他们 火速 赶往 现场
- Họ nhanh chóng đến hiện trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
火›
葬›