Đọc nhanh: 军火公司 (quân hoả công ti). Ý nghĩa là: công ty vũ khí.
军火公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công ty vũ khí
arms company
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军火公司
- 东海岸 水利 电气 公司
- Đó là Thủy điện Bờ Đông.
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 不要 随便 谈论 公司 机密
- Đừng bàn tán linh tinh về bí mật công ty.
- 两家 公司 将 于 下 月 合并
- Hai công ty sẽ sáp nhập vào tháng sau.
- 上个月 公司 亏 一万元 钱
- Tháng trước công ty bị tổn thất hết 1 vạn.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 丑闻 影响 了 公司 的 威信
- Scandal đã ảnh hưởng đến uy tín của công ty.
- 一个 高科技 公司 居然 用 这种 古董
- một công ty bảo mật công nghệ cao sử dụng đồ cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
军›
司›
火›