Đọc nhanh: 军史 (quân sử). Ý nghĩa là: Sách ghi chép việc thành lập, diễn tiến và hoạt động của binh đội qua các thời đại..
军史 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sách ghi chép việc thành lập, diễn tiến và hoạt động của binh đội qua các thời đại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军史
- 第一 军 有着 光荣 的 历史
- Binh lực của địch ước tính có hai quân đoàn.
- 两军 争战
- quân hai bên đang chiến đấu với nhau.
- 两军 对垒
- hai quân đối đầu nhau
- 两军 对垒
- hai bên dàn quân.
- 东北 抗日 联军
- liên quân Đông Bắc kháng Nhật.
- 徐州 是 历史 上 的 军事 要 地
- Từ Châu là yếu địa quân sự trong lịch sử.
- 我 是 海军 少校 史蒂夫 · 麦 格瑞特
- Tên tôi là Trung úy Chỉ huy Steve McGarrett.
- 不可 抗拒 的 历史潮流
- trào lưu của lịch sử không gì ngăn được
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
史›