史才 shǐ cái
volume volume

Từ hán việt: 【sử tài】

Đọc nhanh: 史才 (sử tài). Ý nghĩa là: Sự giỏi giang về ngành sử học..

Ý Nghĩa của "史才" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

史才 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Sự giỏi giang về ngành sử học.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 史才

  • volume volume

    - 上校 shàngxiào 好不容易 hǎobùróngyì cái 忍住 rěnzhù le xiào

    - Khi đi học thật khó mới có thể nhịn được cười

  • volume volume

    - 一砖一瓦 yīzhuānyīwǎ jiē shì shǐ

    - Mỗi viên gạch đều là lịch sử.

  • volume volume

    - de 历史 lìshǐ hěn 悠久 yōujiǔ

    - Lịch sử của nước Tề rất lâu đời.

  • volume volume

    - 一件 yījiàn T恤 Txù yào mài 一千块 yīqiānkuài qián 太贵 tàiguì le cái 不值 bùzhí 那么 nàme 多钱 duōqián ne

    - Một chiếc áo phông có giá 1.000 nhân dân tệ, đắt quá, không đáng để có giá đó!

  • volume volume

    - 一边 yībiān zǒu 一边 yībiān 忖量 cǔnliàng zhe 刚才 gāngcái shuō de 番话 fānhuà de 意思 yìsī

    - vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.

  • volume volume

    - 一连 yīlián hǎo 几天 jǐtiān dōu nào 天儿 tiāner 好容易 hǎoróngyì cái 遇见 yùjiàn 这么 zhème 一个 yígè 晴天 qíngtiān ér

    - mấy ngày liền thời tiết xấu, khó khăn lắm mới có một ngày đẹp trời như thế này.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 需要 xūyào 经过 jīngguò 放大 fàngdà cái 阅读 yuèdú de 微小 wēixiǎo 图象 túxiàng

    - Một loại hình ảnh nhỏ cần phải được phóng to để đọc được.

  • volume volume

    - 正确 zhèngquè 分析 fēnxī 事物 shìwù de 历史 lìshǐ 现状 xiànzhuàng cái yǒu 可能 kěnéng 推断 tuīduàn de 发展 fāzhǎn 变化 biànhuà

    - phân tích chính xác lịch sử và hiện trạng của sự vật, mới có thể suy đoán được sự phát triển biến hoá của nó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǐ
    • Âm hán việt: Sử
    • Nét bút:丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LK (中大)
    • Bảng mã:U+53F2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Cái
    • Âm hán việt: Tài
    • Nét bút:一丨ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:DH (木竹)
    • Bảng mã:U+624D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao