Đọc nhanh: 军属 (quân thuộc). Ý nghĩa là: gia đình quân nhân; gia đình bộ đội. Ví dụ : - 给军属拜年。 chúc tết gia đình quân nhân.
✪ 1. gia đình quân nhân; gia đình bộ đội
现役军人的家属
- 给 军属 拜年
- chúc tết gia đình quân nhân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军属
- 他们 在 陆军 海军 中 应当 有 亲属 , 在 外交部门 中 至少 应当 有 一门 亲戚
- Trong quân đội và hải quân, họ nên có người thân, trong bộ ngoại giao ít nhất nên có một người thân.
- 给 军属 拜年
- chúc tết gia đình quân nhân.
- 两军 对垒
- hai quân đối đầu nhau
- 两军 会合 后 继续前进
- hai cánh quân sau khi hợp nhất, lại tiếp tục tiến công.
- 东北 抗日 联军
- liên quân Đông Bắc kháng Nhật.
- 下属单位
- đơn vị cấp dưới
- 军属 受到 良好 照顾
- Gia đình quân nhân được chăm sóc tốt.
- 军烈属 子女 上学 优先
- Con cái gia đình liệt sĩ được ưu tiên đi học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
属›