军种 jūnzhǒng
volume volume

Từ hán việt: 【quân chủng】

Đọc nhanh: 军种 (quân chủng). Ý nghĩa là: quân chủng (thường chia làm lục quân, hải quân, không quân). Ví dụ : - 各军种兵种协同作战。 các quân chủng binh chủng hợp đồng tác chiến.

Ý Nghĩa của "军种" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

军种 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quân chủng (thường chia làm lục quân, hải quân, không quân)

军队的基本类别一般分为陆地、海军、空军三个军种每一军种由几个兵种组成

Ví dụ:
  • volume volume

    - 军种 jūnzhǒng 兵种 bīngzhǒng 协同作战 xiétóngzuòzhàn

    - các quân chủng binh chủng hợp đồng tác chiến.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军种

  • volume volume

    - 军种 jūnzhǒng 兵种 bīngzhǒng 协同作战 xiétóngzuòzhàn

    - các quân chủng binh chủng hợp đồng tác chiến.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 包含 bāohán 三个 sāngè 实体 shítǐ de 组合 zǔhé

    - Một sự kết hợp chứa ba thực thể.

  • volume volume

    - 舰艇 jiàntǐng shì 各种 gèzhǒng 军用 jūnyòng 舰只 jiànzhī de 总称 zǒngchēng

    - tàu thuyền là tên gọi chung của thuyền bè quân dụng.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng xīn de 基于 jīyú 区域 qūyù 特征 tèzhēng de 快速 kuàisù 步态 bùtài 识别方法 shíbiéfāngfǎ

    - Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực

  • volume volume

    - 一支 yīzhī 反叛 fǎnpàn 军队 jūnduì 进入 jìnrù le 金沙萨 jīnshāsà 境内 jìngnèi 几公里 jǐgōnglǐ chù

    - Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 很丑 hěnchǒu de 木质 mùzhì 鞋子 xiézi

    - Một chiếc giày gỗ xấu xí

  • volume volume

    - 龙是 lóngshì 一种 yīzhǒng 神话 shénhuà zhōng de 生物 shēngwù

    - Rồng là một sinh vật trong thần thoại.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 味道 wèidao 浓郁 nóngyù de hǎo 调味品 tiáowèipǐn tián de 干果 gānguǒ 之间 zhījiān yǒu 一个 yígè 有趣 yǒuqù de 对比 duìbǐ

    - Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+4 nét), xa 車 (+2 nét)
    • Pinyin: Jūn
    • Âm hán việt: Quân
    • Nét bút:丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BKQ (月大手)
    • Bảng mã:U+519B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Chóng , Zhǒng , Zhòng
    • Âm hán việt: Chúng , Chủng , Trùng , Xung
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDL (竹木中)
    • Bảng mã:U+79CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao