Đọc nhanh: 军事法院 (quân sự pháp viện). Ý nghĩa là: Viện kiểm sát quân sự.
军事法院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Viện kiểm sát quân sự
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军事法院
- 中级 人民法院
- toà án nhân dân trung cấp
- 军法从事
- xử theo quân pháp.
- 他 去 法院 投诉 了
- Anh ấy đã khiếu nại lên tòa án.
- 军法从事 , 不能 草率 应付
- Xử lý theo quân pháp, không được làm qua loa.
- 他 向 法院 递交 了 诉状
- Anh ta đã nộp đơn kiện lên tòa án.
- 他 用 适当 的 方法 , 恰到好处 地 处理 了 这件 事
- Anh ấy đã xử lý vấn đề một cách thích hợp và đúng cách.
- 这件 事由 法院 决定
- Việc này do tòa án quyết định.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
军›
法›
院›