Đọc nhanh: 军医院 (quân y viện). Ý nghĩa là: bệnh viện quân y.
✪ 1. bệnh viện quân y
military hospital
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军医院
- 他 去 医院 验血
- Anh ấy đi bệnh viện để xét nghiệm máu.
- 今天 去 医院 打针
- Hôm nay đi bệnh viên tiêm.
- 从 你 决定 将 医院 利益 置于 我 亡夫 利益 之前
- Từ thời điểm bạn quyết định đặt các nhu cầu của bệnh viện của bạn
- 同年 回国 , 时值 红军 入汀 , 在 福音 医院 抢救 伤病员
- Cũng trong năm đó, ông trở về Trung Quốc, khi Hồng quân tiến vào kinh thành, cấp cứu thương binh tại bệnh viện Phúc Âm.
- 他 一去 医院 就 紧张 得 要命
- Anh ấy vô cùng lo lắng mỗi lần đến bệnh viện.
- 他 现在 正在 医院 救急
- Anh ấy hiện tại đang cấp cứu ở bệnh viện.
- 他 刚 去 医院 化验 血
- Anh ta vừa đi bệnh viện xét nghiệm máu.
- 个人 认为 , 您 再 耐心 等 几天 , 然后 再 到 医院 去 验尿 , 更 准确 些
- Cá nhân tôi nghĩ sẽ chính xác hơn nếu bạn kiên nhẫn chờ đợi trong vài ngày, sau đó đến bệnh viện để xét nghiệm nước tiểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
医›
院›