Đọc nhanh: 冒顶曲 (mạo đỉnh khúc). Ý nghĩa là: Khu vực sập mỏ.
冒顶曲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khu vực sập mỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冒顶曲
- 不揣冒昧 ( 不 考虑 自己 的 莽撞 , 言语 、 行动 是否 相宜 )
- đánh bạo; mạo muội
- 冒名顶替
- mạo danh người khác.
- 冒名顶替
- mạo danh
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 不能 拿 次货 顶 好 货
- Không nên dùng hàng xấu đánh tráo hàng tốt.
- 不要 曲解 原意
- Đừng có xuyên tạc ý gốc.
- 顶风冒雪
- xông pha gió tuyết
- 不是 你 的 曲奇
- Đó không phải là cookie của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冒›
曲›
顶›