volume volume

Từ hán việt: 【mịch】

Đọc nhanh: (mịch). Ý nghĩa là: Mịch.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mịch

“冖”本读作mì,本意为覆盖,是“幂”的古字。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mịch
    • Nét bút:丶フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:XB (重月)
    • Bảng mã:U+5196
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp